Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
局所モデリング変換 きょくしょモデリングへんかん
biến đổi mô hình hóa cục bộ
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
局所名 きょくしょめい
tên địa phương
局所レベル きょくしょレベル
mức cục bộ
局所的 きょくしょてき
cục bộ
周波数変換所 しゅうはすうへんかんじょ
trạm chuyển đổi tần số