Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 局所微分同相写像
位相写像 いそうしゃぞう
ánh xạ tôpô
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
局所分岐 きょくしょぶんき
nhánh cục bộ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
同局 どうきょく
nói văn phòng; cùng văn phòng đó
非局所分岐 ひきょくしょぶんき
nhánh không cục bộ