Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
位相写像 いそうしゃぞう
ánh xạ tôpô
局所分岐 きょくしょぶんき
nhánh cục bộ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
同局 どうきょく
nói văn phòng; cùng văn phòng đó
非局所分岐 ひきょくしょぶんき
nhánh không cục bộ