Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
要所 ようしょ
nơi nòng cốt; nơi mấu chốt; vị trí quan trọng.
所要 しょよう
sự cần thiết
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
要素 ようそ
yếu tố.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
局所名 きょくしょめい
tên địa phương