要所要所
ようしょようしょ「YẾU SỞ YẾU SỞ」
☆ Danh từ
Mỗi quan trọng chỉ

要所要所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要所要所
要所 ようしょ
nơi nòng cốt; nơi mấu chốt; vị trí quan trọng.
所要 しょよう
sự cần thiết
局所要素 きょくしょようそ
thực thể cục bộ
所要時間 しょようじかん
thời gian cần thiết
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).