Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 局所連結空間
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
単連結空間 たんれんけつくうかん
không gian kết nối đơn giản
結局 けっきょく
kết cục; rốt cuộc; cuối cùng thì; rốt cục; cuối cùng
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
空連結集合 くうれんけつしゅうごう
tập liên kết rỗng
米連邦航空局 べいれんぽうこうくうきょく
cục hàng không liên bang Mỹ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
連結 れんけつ
sự liên kết