局留めアドレス
きょくどめアドレス
☆ Danh từ
Địa chỉ phòng thư lưu

局留めアドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局留めアドレス
局留め きょくどめ
bộ phận giữ thư lưu ở bưu điện
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局所アドレス管理 きょくしょアドレスかんり
quản trị địa chỉ cục bộ
通知付き局留め つうちつききょくどめ
việc lưu giữ hàng hóa tại bưu cục có thông báo
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.