Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並居る なみいる
dàn hàng, xếp hàng
居並ぶ いならぶ
để ngồi trong một hàng; để được bày biện
並み居る なみいる
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並 なみ
bình thường; phổ thông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
居 きょ い
residence
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường