Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居心地がいい
いごこちがいい いごこちがよい
thoải mái, dễ chịu
居心地いい いごこちいい いごこちよい
居心地がよい いごこちがよい
tiện nghi, thoải mái, ấm cúng
居心地が悪い いごこちがわるい
bực bội, khó chịu
居心地のいい いごこちのいい いごこちのよい
nơi đáng để sống, thoải mái (để ở), ấm áp, ấm cúng
居心地 いごこち
tiện nghi, thoải mái
居心地のよい いごこちのよい
tiện nghi, ấm cúng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心地よい ここちよい
Thoải mái, thú vị
Đăng nhập để xem giải thích