Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心地よげ ここちよげ
looking like one is in a good mood
居心地のよい いごこちのよい
tiện nghi, ấm cúng
居心地がよい いごこちがよい
tiện nghi, thoải mái, ấm cúng
心地 ここち しんじ
tâm địa.
地心 ちしん
tâm trái đất
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.