居留民
きょりゅうみん「CƯ LƯU DÂN」
☆ Danh từ
Cư dân
Dân chúng
Dân cư.

居留民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居留民
ベトナム居留民 べとなむきょりゅうみん
việt kiều.
在日ベトナム居留民 ざいにちべとなむきょりゅうみん
việt kiều ở Nhật.
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
居留守 いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà
居留区 きょりゅうく
population centre
在留民 ざいりゅうみん
những cư dân