Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居留守
いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà
居留守を使う いるすをつかう
giả vờ ra ngoài
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
留守 るす
sự vắng nhà
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
留守中 るすちゅう
trong thời gian sự thiếu từ nhà
留守宅 るすたく
nhà vắng người
留守録 るすろく
sự ghi không được quan tâm (video, âm thanh)
留守番 るすばん
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
「CƯ LƯU THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích