Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
居留地 きょりゅうち
đất cư trú tại nước ngoài; nơi cư trú
地方警察 ちほうけいさつ
cánh sát địa phương.
地元警察 じもとけいさつ
cảnh sát địa phương
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
共同居留地 きょうどうきょりゅうち
khu cư trú chung
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
国家地方警察 こっかちほうけいさつ
cảnh sát địa phương quốc gia