Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屈曲位
屈曲 くっきょく
sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
耐屈曲 たいくっきょく
linh hoạt, chịu uốn
屈曲部 くっきょくぶ
khuỷu; tạo dáng khuỷu cong xuống
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
屈曲する くっきょく
cong; cong queo; uốn cong
立位体前屈 りついたいぜんくつ
tư thế cúi người xíu, tay chạm vào chân
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ