届け出
とどけで「GIỚI XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Báo cáo; thông báo

Bảng chia động từ của 届け出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 届け出する/とどけでする |
Quá khứ (た) | 届け出した |
Phủ định (未然) | 届け出しない |
Lịch sự (丁寧) | 届け出します |
te (て) | 届け出して |
Khả năng (可能) | 届け出できる |
Thụ động (受身) | 届け出される |
Sai khiến (使役) | 届け出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 届け出すられる |
Điều kiện (条件) | 届け出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 届け出しろ |
Ý chí (意向) | 届け出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 届け出するな |
届け出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 届け出
届け出る とどけでる
trình báo
届け出価格 とどけでかかく
báo cáo giá
届け出でる とどけいでる とどけででる
trình bày, đưa ra đề nghị
届け出伝染病 とどけいででんせんびょう
bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền.
出生届け しゅっしょうとどけ しゅっせいとどけ
giấy khai sinh.
届出 とどけで
báo cáo; thông báo
届け とどけ
giấy; đơn.
転出届 てんしゅつとどけ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác