出生届け
しゅっしょうとどけ しゅっせいとどけ「XUẤT SANH GIỚI」
☆ Danh từ
Giấy khai sinh.
出生届け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出生届け
出生届 しゅっ しょうとどけ
báo cáo (sổ đăng ký) (của) một sự sinh, giấy khai sinh
届け出 とどけで
báo cáo; thông báo
届け出る とどけでる
trình báo
届出 とどけで
báo cáo; thông báo
届け出価格 とどけでかかく
báo cáo giá
届け出でる とどけいでる とどけででる
trình bày, đưa ra đề nghị
届出印 ととけでいん
seal used to open and associated with a bank account
転出届 てんしゅつとどけ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác