転出届
てんしゅつとどけ「CHUYỂN XUẤT GIỚI」
☆ Danh từ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác

転出届 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転出届
届出 とどけで
báo cáo; thông báo
転入届 てんにゅうとどけ
giấy đăng ký nơi ở mới, giấy khai báo địa chỉ mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
出生届 しゅっ しょうとどけ
báo cáo (sổ đăng ký) (của) một sự sinh, giấy khai sinh
届け出 とどけで
báo cáo; thông báo
届出印 ととけでいん
seal used to open and associated with a bank account
転出 てんしゅつ
di chuyển - ngoài