Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屋嘉比朝寄
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
数寄屋 すきや
lùm cây chè - nghi lễ
寄せ棟屋根 よせむねやね
mái bốn mặt
数寄屋足袋 すきやたび
white tabi made from silk, cotton, etc.
数寄屋造り すきやづくり
kiểu sukiya (của) tòa nhà; kiểu (của) một lùm cây chè - nghi lễ
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định