Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
鋪 しき
một phần của đường hầm
鋪道 ほどう
đường lát đá, đường trải nhựa; vỉa hè
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要 かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ
屋 や
(something) shop