Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花嫁衣装 はなよめいしょう
hôn lễ mặc quần áo
花嫁衣裳 はなよめいしょう
trang phục cô dâu, áo cưới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花嫁 はなよめ
cô dâu
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
花嫁修業 はなよめしゅうぎょう
học việc trước khi lấy chồng