Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 屏
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏息 へいそく
nín thở
屏居 へいきょ
sống ẩn cư khi về hưu
重屏禁 じゅうへいきん
việc biệt giam trong phòng tối không có giường (tối đa một tuần)
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá