Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
屏風絵 びょうぶえ
tranh vẽ trên bình phong
島風 しまかぜ しまふう
cơn gió hòn đảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter