Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 展延性
展性 てんせい
Sự dễ uốn; tính dễ dát mỏng
延性 えんせい
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
発展性 はってんせい
những khả năng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng