延性
えんせい「DUYÊN TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo

延性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延性
皮質拡延性抑制 ひしつかくえんせーよくせー
ức chế lan tỏa khắp vỏ não
遷延性意識障害 せんえんせーいしきしょーがい
trạng thái thực vật dai dẳng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng