展望する
てんぼうする「TRIỂN VỌNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quan sát
〜を
総合的
かつ
俯瞰的
に
展望
する
Quan sát một cách tổng thể và bao trùm
緑豊
かな
田園地帯
を
展望
する
Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi .

Bảng chia động từ của 展望する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 展望する/てんぼうするする |
Quá khứ (た) | 展望した |
Phủ định (未然) | 展望しない |
Lịch sự (丁寧) | 展望します |
te (て) | 展望して |
Khả năng (可能) | 展望できる |
Thụ động (受身) | 展望される |
Sai khiến (使役) | 展望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 展望すられる |
Điều kiện (条件) | 展望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 展望しろ |
Ý chí (意向) | 展望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 展望するな |
展望する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 展望する
展望 てんぼう
sự quan sát
展望台 てんぼうだい
đài quan sát
展望車 てんぼうしゃ
toa xe lửa được thiết kế đặc biệt để có thể ngắm phong cảnh
展望塔 てんぼうとう
đài quan sát
将来展望 しょうらいてんぼう
quang cảnh tương lai; quang cảnh cho tương lai
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view
特別展望台 とくべつてんぼうだい
đài quan sát đặc biệt
海中展望塔 かいちゅうてんぼうとう
đài quan sát trong nước