属島
ぞくとう「CHÚC ĐẢO」
☆ Danh từ
Hòn đảo thuộc về một nước hay một đảo lớn khác
属島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).