属性型
ぞくせいがた「CHÚC TÍNH HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu thuộc tính

属性型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属性型
属性型JPドメイン名 ぞくせいがたジェーピードメインめい
tên miền jp loại thuộc tính
属性型JPドメイン名 ぞくせーがたJPドメインめー
loại tổ chức tên miền nhật bản
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
属性 ぞくせい
thuộc tính; phần tử
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.