Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
属性表
ぞくせいひょう
danh sách thuộc tính
属性値表現 ぞくせいちひょうげん
hằng số giá trị thuộc tính
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
属性 ぞくせい
thuộc tính; phần tử
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
代表性 だいひょうせい
tính đại diện
「CHÚC TÍNH BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích