Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
積層 せきそう
dát mỏng; lớp phân thành lớp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
内層 ないそう
Lớp bên trong
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
内積 ないせき
tích trong