積層
せきそう「TÍCH TẰNG」
☆ Danh từ
Dát mỏng; lớp phân thành lớp

積層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積層
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.
沖積層 ちゅうせきそう おきせきそう
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
堆積層 たいせきそう
lớp có cặn
積層乾電池 せきそうかんでんち
sắp thành từng lớp ô khô (nguồn pin)
積層信号灯 せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
積層回転灯 せきそうかいてんとう
đèn xoay tầng
積層信号灯 せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.