層相
そうそう そうしょう「TẰNG TƯƠNG」
☆ Danh từ
Mặt; diện; bề mặt
Dáng; vẻ

層相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 層相
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
層 そう
tầng, thớ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相 あい しょう そう
dáng; trạng thái
浅層 せんそう
Tầng đất nông