Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
屯所 とんしょ
gửi bưu điện; những quý; nhà ga quân đội; giữ trật tự nhà ga