Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碼頭 マートー
bến tàu, bến đỗ
碼 ヤード
bãi, xưởng, kho
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
駅頭 えきとう
gần nhà ga
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
頭蓋泉門 ずがいいずみもん
thóp
鉤頭虫門 はりあたまむしもん
giun đầu móc
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp