山ごもり
やまごもり「SAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ẩn cư trong núi, lên núi tu ẩn

Bảng chia động từ của 山ごもり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山ごもりする/やまごもりする |
Quá khứ (た) | 山ごもりした |
Phủ định (未然) | 山ごもりしない |
Lịch sự (丁寧) | 山ごもりします |
te (て) | 山ごもりして |
Khả năng (可能) | 山ごもりできる |
Thụ động (受身) | 山ごもりされる |
Sai khiến (使役) | 山ごもりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山ごもりすられる |
Điều kiện (条件) | 山ごもりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山ごもりしろ |
Ý chí (意向) | 山ごもりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山ごもりするな |
山ごもり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山ごもり
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
巣ごもり すごもり
việc trú ẩn trong tổ; việc trú ẩn trong nhà
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
lần lượt nhau, luân phiên nhau
御守り ごもり
mê hoặc