Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私欲 しよく
tư lợi, quyền lợi bản thân
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
食欲 しょくよく
sự ngon miệng; sự thèm ăn
んと欲す んとほっす
to endeavor to (connects to -nai stem)
無欲無私 むよくむし
vị tha
山と森 やまともり
rừng núi.
山と谷 やまとたに
sơn cốc.