無欲無私
むよくむし「VÔ DỤC VÔ TƯ」
☆ Danh từ
Vị tha

無欲無私 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無欲無私
む。。。 無。。。
vô.
無欲 むよく
không có dục vọng
無私 むし
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
私欲 しよく
tư lợi, quyền lợi bản thân
無欲恬淡 むよくてんたん
người thờ ơ tới lợi ích thế gian; không ham muốn trần tục
公正無私 こうせいむし
chí công vô tư