Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山のぼりゲーム
ゲームの理論 ゲームのりろん
lý thuyết (của) những trò chơi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
椅子取りゲーム いすとりゲーム イスとりゲーム
trò chơi tranh ghế
ゲーム理論 ゲームりろん
lý thuyết trò chơi
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
洋物ゲーム ようものゲーム
trò chơi phương Tây
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game