山を張る
やまをはる「SAN TRƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Dự đoán, suy luận

Bảng chia động từ của 山を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山を張る/やまをはるる |
Quá khứ (た) | 山を張った |
Phủ định (未然) | 山を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 山を張ります |
te (て) | 山を張って |
Khả năng (可能) | 山を張れる |
Thụ động (受身) | 山を張られる |
Sai khiến (使役) | 山を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山を張られる |
Điều kiện (条件) | 山を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 山を張れ |
Ý chí (意向) | 山を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 山を張るな |