Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山ノ目駅
マス目 マス目
chỗ trống
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
天目山 てんもくざん
vạch ranh giới giữa chiến thắng và thất bại.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn