Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山・鉾・屋台行事
山鉾 やまぼこ
liên hoan thả nổi được gắn vào với một cây kích trang trí
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
屋台 やたい
quầy hàng lưu động; giá để hàng trong quầy hàng lưu động; xe bán hàng lưu động; sân khấu tạm thời; sàn nhảy trên sân khấu
鉾 ほこ
cây kích; vũ trang
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
屋台店 やたいみせ
nhốt vào chuồng để vỗ béo; đứng