Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山上たつひこ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
xương mác, khoá (ở ví, ở cặp)
山上 さんじょう
đỉnh núi
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
こたつテーブル こたつテーブル
bàn sưởi