Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山下健太
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山下 さんか やました さんげ
chân núi
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
天下太平 てんかたいへい
thiên hạ thái bình
山下駄 やまげた
rough geta (e.g. made of Japanese cedar)