山下
さんか やました さんげ「SAN HẠ」
☆ Danh từ
Chân núi

Từ trái nghĩa của 山下
山下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山下
山下駄 やまげた
rough geta (e.g. made of Japanese cedar)
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi