Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玖
chín (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
山下 さんか やました さんげ
chân núi
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn