Các từ liên quan tới 山下莉奈 (サッカー選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
ズボンした ズボン下
quần đùi
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
bóng đá