Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山下香織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
山下 さんか やました さんげ
chân núi
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate