Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山中信号場
霧中信号 むちゅうしんごう
tín hiệu âm thanh báo có sương mù (trên hải đăng, tàu biển...)
信号 しんごう
báo hiệu
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS