Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山中古洞
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi
中古タブレット ちゅうこタブレット
máy tính bảng cũ