Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
船中 せんちゅう ふねちゅう
trên (trong) tàu thủy, trên thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
木造船 もくぞうせん
Tàu làm từ gỗ
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng