Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)
井 い せい
cái giếng
硯(すずり) すずり(すずり)
Mẫu đá, đá mài.
スズ すず
Hoá học: kẽm Sn
篶 すず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
山成す やまなす
một núi (của); mountainlike