Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山代真作
真作 しんさく
công việc chân chính
代作 だいさく
sự viết hộ cho người khác; bài (tác phẩm) viết hộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代表作 だいひょうさく
kiệt tác, tác phẩm lớn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước